Made in Japan Thúc Đẩy Sức Mạnh Mới Cho Thị Trường Ô Tô Nhật Bản Tại Việt Nam

Thị trường ô tô Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển dịch đáng chú ý khi một số mẫu xe vốn được sản xuất tại Đông Nam Á nay dần chuyển sang nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Trong 10 tháng đầu năm 2025, lượng xe nhập khẩu từ Nhật Bản đạt gần 4.000 chiếc với trị giá hơn 211 triệu USD, tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước. Xu hướng này đánh dấu một bước đi mới cho ngành ô tô Nhật Bản tại Việt Nam, mở ra cơ hội nâng cao chất lượng và trải nghiệm người dùng, mặc dù cũng đặt ra không ít thách thức về giá cả và linh hoạt thị trường.

Subaru Forester thế hệ mới vừa ra mắt đã quay trở lại nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản sau nhiều năm chuyển sang lắp ráp trong khu vực ASEAN. Việc nhập khẩu trực tiếp từ Nhật làm tăng giá bán xe do chi phí thuế và vận chuyển tăng lên, song đồng thời mang lại lợi thế về chất lượng và trang bị vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc. Điều này thể hiện rõ qua mức giá khởi điểm của Forester 2025 ở hơn 1,3 tỷ đồng, cao hơn nhiều so với đời xe trước đó được nhập khẩu từ Thái Lan.

Bên cạnh Subaru Forester, nhiều mẫu xe của Suzuki cũng có xu hướng chuyển dịch sang nhập khẩu từ Nhật Bản như Swift và Jimny. Mặc dù đem lại sự đảm bảo về chất lượng và độ bền vượt trội, việc nhập khẩu này khiến giá thành sản phẩm tăng cao do thuế nhập khẩu hiện vẫn duy trì ở mức 35%. Ngoài ra, xe nhập khẩu từ Nhật còn gặp hạn chế trong việc tùy biến cấu hình để phù hợp nhanh chóng với thị trường hoặc thay đổi chiến lược giá linh hoạt như xe lắp ráp trong khu vực ASEAN.

Một trong những lợi thế quan trọng của dòng xe “Made in Japan” là quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ngay tại nhà máy ở Nhật Bản. Các hãng như Toyota, Honda, Suzuki hay Subaru tận dụng điều này để xây dựng hình ảnh thương hiệu đặc trưng dựa trên sự ổn định và tinh thần chế tác tỉ mỉ. Chiến dịch “Japan Premium” mà Subaru triển khai với thế hệ Forester mới là minh chứng rõ nét cho việc nhấn mạnh nguồn gốc xuất xứ và tiêu chuẩn sản xuất cao cấp nhằm thu hút khách hàng Việt.

Dù vậy, người tiêu dùng cần lưu ý rằng các chi tiết phụ tùng của xe nhập khẩu từ Nhật có thể khó tìm kiếm và thay thế hơn so với xe lắp ráp nguyên chiếc trong ASEAN vì tính đặc thù riêng biệt của dây chuyền sản xuất. Việc bảo dưỡng có thể mất nhiều thời gian hoặc chi phí cao nếu đại lý không chuẩn bị đầy đủ linh kiện. Tuy nhiên, dòng xe này thường giữ giá tốt hơn khi bán lại – một yếu tố quan trọng được người mua tại Việt Nam cân nhắc kỹ càng.

Theo dự báo, xu hướng tăng cường nhập khẩu ô tô “Made in Japan” sẽ còn tiếp tục bùng nổ tại thị trường Việt Nam khi thuế nhập khẩu giảm dần về mức 0% vào năm 2029. Nhiều nhà sản xuất Nhật Bản xem đây là cơ hội để tái cấu trúc chuỗi cung ứng và đa dạng hóa mặt hàng, mở rộng sang những phân khúc tiềm năng như xe nhỏ đô thị hay SUV thể thao. Hướng đi này giúp các thương hiệu ô tô Nhật củng cố vị thế cạnh tranh trước làn sóng gia tăng áp lực đến từ các đối thủ Hàn Quốc và Trung Quốc.